Danh sách chứng chỉ hành nghề chứng khoán cập nhật đến ngày 25.11.2025
| DANH SÁCH CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ | ||||
| STT | HỌ TÊN | LOẠI CCHN | SỐ CCHN | NGÀY CẤP |
| 1 | Nguyễn Hà Quỳnh | Quản lý quỹ | 001497/QLQ | 06/12/2016 |
| 2 | Nguyễn Thiện Thanh | Môi giới chứng khoán | 002206/MGCK | 28/05/2012 |
| 3 | Lê Huỳnh Chí | Môi giới chứng khoán | 004863/MGCK | 12/02/2019 |
| 4 | Nguyễn Hữu Mậu | Môi giới chứng khoán | 008013/MGCK | 05/10/2023 |
| 5 | Phan Võ Thanh Thy | Môi giới chứng khoán | 010233/MGCK | 03/10/2025 |
| 6 | Trần Thị Thanh Trà | Môi giới chứng khoán | 010043/MGCK | 27/05/2025 |
| 7 | Nguyễn Khánh Linh | Phân tích tài chính | 002635/PTTC | 20/12/2022 |
| 8 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Môi giới chứng khoán | 002350/MGCK | 19/06/2013 |
| 9 | Nguyễn Thanh Phú | Quản lý quỹ | 001106/QLQ | 19/05/2014 |
| 10 | Nguyễn Phúc Vĩnh Đại | Quản lý quỹ | 001053/QLQ | 16/12/2013 |
| 11 | Ngô Tố Linh | Môi giới chứng khoán | 005236/MGCK | 22/10/2019 |
| 12 | Lê Đức Hùng | Quản lý quỹ | 001536/QLQ | 21/02/2017 |
| 13 | Lương Thị Thu | Môi giới chứng khoán | 004701/MGCK | 30/11/2018 |
| 14 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Môi giới chứng khoán | 007656/MGCK | 28/06/2023 |
| 15 | Lê Hoài Thu | Môi giới chứng khoán | 00040/MGCK | 16/02/2009 |
| 16 | Trương Ngọc Mỹ Thương | Môi giới chứng khoán | 008250/MGCK | 04/12/2023 |
| 17 | Dư Minh Đức | Phân tích tài chính | 002311//PTTC | 13/08/2016 |
| 18 | Nguyễn Ngọc Quang | Quản lý quỹ | 002536/QLQ | 23/04/2024 |
| 19 | Nguyễn Hà Quỳnh | Quản lý quỹ | 001497/QLQ | 06/12/2016 |
| 20 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Môi giới chứng khoán | 009156/MGCK | 5/14/2024 |
| 21 | Nguyễn Thị Thu Trang | Môi giới chứng khoán | 007828/MGCK | 07/28/2023 |
| 22 | Lương Thị Hương Nghĩa | Môi giới chứng khoán | 001955/MGCK | 03/10/20211 |
| 23 | Trần Thị Hằng | Môi giới chứng khoán | 008354/MGCK | 15/04/2025 |
| 24 | Vũ Thị Lan | Môi giới chứng khoán | 001955/MGCK | 11/09/2023 |