Data is updated until January 31, 2024
| STT | HỌ TÊN | LOẠI CCHN | SỐ CCHN | NGÀY CẤP |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Hà Quỳnh | Quản lý quỹ | 001497/QLQ | 06/12/16 |
| 2 | Nguyễn Quang Trung | Quản lý quỹ | 00394/QLQ | 30/07/2009 |
| 3 | Nguyễn Thanh Phú | Quản lý quỹ | 001106/QLQ | 02/12/13 |
| 4 | Lê Đức Hùng | Quản lý quỹ | 001536/QLQ | 21/02/17 |
| 5 | Nguyễn Phúc Vĩnh Đại | Quản lý quỹ | 001053/QLQ | 16/12/13 |
| 6 | Ngô Tấn Quốc Cường | Phân tích tài chính | 00724/PTTC | 04/04/2009 |
| 7 | Nguyễn Bích Hà | Phân tích tài chính | 00420/PTTC | 19/03/2009 |
| 8 | Trần Thu Hiền | Phân tích tài chính | 002598/PTTC | 29/06/21 |
| 9 | Nguyễn Khánh Linh | Phân tích tài chính | 002635/PTTC | 20/12/22 |
| 10 | Nguyễn Thiện Thanh | Môi giới chứng khoán | 002206/MGCK | 28/05/12 |
| 11 | Lê Huỳnh Chí | Môi giới chứng khoán | 004863/MGCK | 12/02/1019 |
| 12 | Lương Thị Hương Nghĩa | Môi giới chứng khoán | 001955/MGCK | 03/10/2011 |
| 13 | Vũ Thị Thanh Huyền | Môi giới chứng khoán | 007823/MGCK | 28/07/23 |
| 14 | Bùi Quang Huy | Môi giới chứng khoán | 6708/MGCK | 12/11/20 |
| 15 | Ngô Tố Linh | Môi giới chứng khoán | 005239/MGCK | 22/10/19 |
| 16 | Lương Thị Thu | Môi giới chứng khoán | 004701/MGCK | 30/11/18 |
| 17 | Lê Hoài Thu | Môi giới chứng khoán | 00040/MGCK | 16/02/09 |
| 18 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Môi giới chứng khoán | 007656/MGCK | 28/06/23 |
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Môi giới chứng khoán | 002350/MGCK | 19/06/13 |
| 20 | Trương Ngọc Mỹ Thương | Môi giới chứng khoán | 008250/MGCK | 04/12/23 |